Dictionary brake

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Brake-rod yoke là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebWith Reverso you can find the English translation, definition or synonym for break down crying and thousands of other words. You can complete the translation of break down crying given by the English-Arabic dictionary with other dictionaries such as: Wikipedia, Lexilogos, Larousse dictionary, Le Robert, Oxford, Grévisse

Compressed-air brake trong xây dựng nghĩa là gì?

Web1 a : to separate into parts with suddenness or violence broke a plate Break the chocolate bar in half. b (1) : to cause (a bone) to separate into two or more pieces : fracture broke her femur (2) : to fracture a bone of (a bodily part) the blow broke her arm (3) : to dislocate or dislocate and fracture a bone of (the neck or back) c WebBreakroom definition, a room in a workplace that is set aside for employees to use during a break from work, as to relax, socialize, or eat. See more. ct on finger https://blufalcontactical.com

brake translate English to Turkish - Cambridge Dictionary

WebSee Urdu words and phrases for shooting brake in Rekhta English to Urdu Dictionary. Search results . Saved words . Showing results for "shooting brake" shooting brake. برط (نیز shooting break ) ڈکّی کے بجائے پچھلے دروازے والی کار۔. vacuum brake. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Electromechanical brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTo slow down, impede, or stop one's activity or progress. We had to put on the brakes when we found out investors were pulling out of the company. I think the government should … earth rts

Brake - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

Category:brake translate English to Spanish - Cambridge Dictionary

Tags:Dictionary brake

Dictionary brake

brake meaning of brake in Longman Dictionary of …

Web1. Buy, purchase imply obtaining or acquiring property or goods for a price. Buy is the common and informal word, applying to any such transaction: to buy a house, vegetables … Weba. : a failure to function. preventing a breakdown of the health-care system. b. : failure to progress or have effect : disintegration. a breakdown of negotiations. c. medicine : a …

Dictionary brake

Did you know?

Web(1) a brake pedal (2) hit the brake! (3) press the brake! (4) this is the brake. (5) maybe a brake light (6) the brake's failed. (7) bring me brake pads. (8) ok, check the brake. (9) Don't brake suddenly. (10) The brake didn't work. sentence for "brake" (11) i do that so you brake. (12) Remove park brake lever. (13) Tom stepped on the brake.

Webbrake (breɪk ) Explore 'brake' in the dictionary countable noun Brakes are devices in a vehicle that make it go slower or stop. [...] See full entry Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers Related word partners apply a brake apply a brake apply a concept apply a gel apply a label apply a lesson Webbrake translate: 刹車;閘,制動器, 刹住;刹車. Learn more in the Cambridge English-Chinese traditional Dictionary.

Webbrake 1 (brāk) n. 1. A device for slowing or stopping motion, as of a vehicle, especially by contact friction. 2. Something that slows or stops action. v. braked, brak·ing, brakes v.tr. … Webbrake. From Longman Dictionary of Contemporary English Related topics: Transport brake1 /breɪk/ S3 noun [ countable] 1 [ often plural] a piece of equipment that makes a …

Weba restraint used to slow or stop a vehicle. see more. noun. anything that slows or hinders a process. “new legislation will put the brakes on spending”. see more. verb. stop …

Web: to operate or manage a brake especially : to apply the brake on a vehicle brake around the curves 2 : to become checked by a brake The train braked to a stop. transitive verb : to slow or stop by or as if by a brake (see brake entry 1) braking a tractor brake 3 of 6 noun (2) botany : the common bracken fern (Pteridium aquilinum) brake 4 of 6 ct on fitWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Compressed-air brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … earthrumental pty ltdWebplaquette de frein nf. (vélo) patin de frein, patin nm. The brake pad on the left wheel was completely worn out. La plaquette de frein sur la roue gauche était complètement usée. … earthrugs tableWeb2 days ago · Definition of 'brake' brake (breɪk ) countable noun Brakes are devices in a vehicle that make it go slower or stop. [...] See full entry for 'brake' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers … earthrugs accountWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Deck-brake là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... cto networks incWebbrake noun [ C ] uk / breɪk/ us VEHICLE B1 the part of a vehicle that makes it stop or go more slowly fren STOP PROGRESS something that stops or slows the progress of something frenleyen, durduran şey High inflation has put the brakes on economic growth. brake verb [ I ] uk / breɪk/ us B1 to make a vehicle stop or move more slowly, using its … c.toniWebDefinition of brake_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. … ctoni lowest score